Bảng màu vải đồng phục áo thun

admin_dongphuc
30/09/2025

1. CÁ SẤU 100% 4 CHIỀU

Chất liệu: 100% cotton

Nhận biết:

  • Vải mát: Khi chạm vào, bạn sẽ cảm nhận ngay độ mát tay, thoáng khí, không bí bách – đặc trưng của cotton tự nhiên.
  • Co giãn cả chiều dọc và chiều ngang: Cấu trúc dệt đặc biệt giúp vải co giãn linh hoạt theo cả hai chiều, mang lại cảm giác thoải mái và dễ vận động cho người mặc.

Ưu điểm:

  • Vải mềm mại: Bề mặt vải mịn, êm ái, không gây thô ráp, thân thiện với da.
  • Khả năng thấm hút mồ hôi tốt: Sợi cotton tự nhiên hút ẩm nhanh, giữ cơ thể khô thoáng, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.
  • Mặc thoáng, dễ chịu: Sự kết hợp giữa mềm mại, co giãn và thoáng khí giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái suốt ngày dài.

Nhược điểm: Dễ bị nhăn, do thành phần cotton tự nhiên, vải có xu hướng nhăn sau khi giặt. Tuy nhiên, chỉ cần ủi nhẹ hoặc phơi treo phẳng là trang phục sẽ trở lại phẳng đẹp nhé.

Bảng màu cá sấu 100% 4C
Bảng màu cá sấu 100% 4C

2. CÁ SẤU 65% 4 CHIỀU

Chất liệu: 35% polyester 65% cotton

Nhận biết:

  • Co giãn cả chiều dọc và chiều ngang: Nhờ cấu trúc dệt và pha sợi polyester, vải có độ đàn hồi linh hoạt theo cả hai chiều, giúp người mặc dễ vận động.
  • Bề mặt thô ráp hơn vải cá sấu 100% cotton: Khi chạm tay, bạn sẽ cảm nhận được bề mặt hơi cứng và thô hơn so với vải cá sấu 100% cotton, đây là đặc điểm dễ nhận ra của loại vải pha này.

Ưu điểm:

  • Thoáng mát: Tỷ lệ cotton cao giúp vải vẫn giữ được độ thoáng khí, không gây bí bách khi mặc.
  • Co giãn tốt: Polyester kết hợp cotton giúp vải có độ đàn hồi cao, không bị bó chặt khi vận động.
  • Form cứng cáp: Nhờ thành phần polyester, áo may từ vải này thường giữ form tốt, ít bị xệ hay mất dáng sau khi giặt.
  • Ít nhăn: Sợi polyester giúp vải giảm tình trạng nhăn nhúm, tiết kiệm thời gian ủi đồ, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày hoặc đồng phục.

Nhược điểm: Khả năng thấm hút hạn chế khi nhiệt độ cao. Do có thành phần polyester, vải sẽ giảm hiệu quả hút ẩm khi môi trường quá nóng, dễ gây cảm giác hơi bí trong điều kiện vận động mạnh.

Bảng màu cá sấu 65% 4C
Bảng màu cá sấu 65% 4C

3. CÁ SẤU POLY 4 CHIỀU 

Chất liệu: 100% polyester

Nhận biết:

  • Form thẳng, giữ dáng: Áo may từ vải cá sấu Poly 4 chiều có dáng thẳng, ít bị xệ sau khi giặt.
  • Ít bị nhàu: Thành phần 100% polyester giúp vải gần như không nhăn, tiết kiệm thời gian ủi đồ.
  • Khi sờ có cảm giác trơn, bóng: Bề mặt vải mịn, hơi bóng nhẹ, khác biệt so với cotton hay vải pha, dễ dàng nhận diện bằng tay.

Ưu điểm

  • Độ co rút ổn định: Vải không co rút nhiều khi giặt, giúp sản phẩm giữ nguyên kích thước ban đầu.
  • Độ bền cao: Polyester có khả năng chống mài mòn tốt, tăng tuổi thọ cho trang phục.
  • Ít nhăn, chống nước tốt: Vải hầu như không nhăn và có khả năng kháng nước nhẹ, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng.
  • Giữ form tốt: Dù giặt nhiều lần, áo vẫn giữ form cứng cáp, không bị xệ.
  • Co giãn tốt, thoải mái khi mặc: Cấu trúc dệt và sợi polyester giúp vải có độ đàn hồi nhất định, mang lại sự thoải mái khi vận động.
  • Không bị xù lông: Bề mặt vải mịn, hạn chế tối đa hiện tượng xù lông sau thời gian dài sử dụng.

Nhược điểm:

  • Khó nhuộm màu: Màu dễ phai, khó bám đều do bề mặt vải trơn và ít thấm thuốc nhuộm.
  • Thấm hút kém: Ít hút mồ hôi, tạo cảm giác bí bách khi mặc, nhất là trong thời tiết nóng.
Bảng màu cá sấu Poly 4C

4. SPENDEX (CÁ SẤU MÈ)

Chất liệu: 100% polyester

Nhận biết

  • Có lỗ nhỏ hơn vải hạt mè
  • Vải mềm, nhẹ 

Ưu điểm

  • Đàn hồi vượt trội: Vải có khả năng co giãn tốt theo nhiều chiều, giúp chuyển động linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho quần áo thể thao và đồng phục.
  • Mềm nhẹ nhưng bền chắc: Dù có độ mỏng và nhẹ, vải vẫn đảm bảo độ dai, khó rách, không dễ xù lông hay bai dão sau nhiều lần giặt.
  • An toàn cho da: Với đặc tính ít gây kích ứng, chất liệu này phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
  • Chống tĩnh điện hiệu quả: Giúp vải không bị dính sát vào cơ thể, hạn chế bám bụi, nâng cao sự thoải mái khi sử dụng.

Nhược điểm

  • Thấm hút kém: Vải có khả năng hút ẩm thấp, dễ tạo cảm giác bí bách nếu mặc lâu trong môi trường nóng hoặc khi vận động mạnh.
  • Dễ ố vàng theo thời gian: Khi sử dụng lâu dài hoặc bảo quản không đúng cách, vải có thể xuất hiện các vết ố, làm giảm tính thẩm mỹ.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cao: Dễ bị co rút, biến dạng hoặc chảy xệ khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn trong quá trình ủi hoặc giặt sấy.
  • Nhanh hao mòn khi dùng chất tẩy: Sợi polyester có thể bị ăn mòn, mỏng và bạc màu nếu tiếp xúc thường xuyên với hóa chất tẩy rửa mạnh.
Bảng màu cá sấu mè
Bảng màu cá sấu mè

5. COTTON 100% 4 CHIỀU

Chất liệu: 100% cotton

Nhận biết: Dễ nhận biết qua khả năng co giãn nhẹ theo cả chiều dọc và ngang, dễ nhăn, và đặc biệt là khi đốt sẽ cháy nhanh, có mùi như giấy cháy, phần tro mịn và tan hoàn toàn khi vò nhẹ.

Ưu điểm

  • Chất lượng tốt, thân thiện với da: Vải cotton ít gây kích ứng, phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
  • Thoáng mát, thấm hút mồ hôi hiệu quả: Rất thích hợp cho thời tiết nóng ẩm, giúp người mặc luôn khô ráo và dễ chịu.
  • Mềm mại, dễ chịu khi mặc: Vải có bề mặt mịn, tạo cảm giác êm ái trên da.
  • Bền màu và giữ màu tốt sau nhiều lần giặt: Nhờ khả năng ăn màu nhuộm tốt, cotton giúp quần áo giữ được màu sắc tươi sáng lâu dài.

Nhược điểm

  • Dễ nhăn và mất phom: Sau khi giặt, vải thường bị nhàu và cần ủi để giữ dáng đẹp.
  • Giá thành cao hơn các loại vải pha: Vì được làm từ 100% sợi tự nhiên, vải cotton thường có mức giá cao hơn so với các loại vải tổng hợp.
  • Dễ bị sờn hoặc mỏng dần sau thời gian dài sử dụng: Cần giặt đúng cách để giữ độ bền lâu dài.
Bảng màu Cotton 100% 4C
Bảng màu Cotton 100% 4C

6. COTTON 65% 4 CHIỀU 

Chất liệu: 65% cotton, 35% polyester

Nhận biết

  • Co giãn cả chiều dọc và chiều ngang
  • Độ bóng vừa phải
  • Đốt sẽ thành tro tàn và một ít bị vón cục

Ưu điểm

  • Thấm hút tốt đến 12%, mang lại sự khô thoáng trong điều kiện bình thường
  • Độ bền cao, không dễ rách hay bai dão
  • Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí sản xuất, phù hợp cho đồng phục và may mặc số lượng lớn
  • Dễ giặt, phù hợp cả giặt tay lẫn máy
  • Nhanh khô, thuận tiện trong điều kiện thời tiết ẩm
  • Đa dạng màu sắc và kiểu dệt, dễ in ấn, thêu logo

Nhược điểm

  • Hạn chế thấm hút khi thời tiết quá nóng, gây cảm giác bí
  • Có thể bị chảy xệ hoặc mất form sau thời gian dài sử dụng
Bảng màu Cotton 65% 4C
Bảng màu Cotton 65% 4C

7. HẠT MÈ

Chất liệu: 100% polyester

Nhận biết:

  • Bên ngoài vải có nhiều hạt nhỏ như hạt mè
  • Khi đốt vải có mùi khen khét, tro vải vón cục, không bóp tan được

Ưu điểm:

  • Nhanh khô khi giặt, tiện lợi cho giặt tay hoặc giặt máy
  • Mềm mại, không nhăn, giữ được sự gọn gàng sau nhiều lần sử dụng
  • Độ bền cao, giữ form tốt, không dễ bai dão hay biến dạng
  • Không chảy xệ sau thời gian dài, phù hợp cho may đồng phục, áo thể thao, trang phục hoạt động.

Nhược điểm:

  • Dễ co lại nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, cần tránh ủi nóng hoặc giặt nước nóng
  • Mặc hơi nóng, không thấm hút tốt trong thời tiết oi bức
  • Co giãn hạn chế, độ đàn hồi không cao, không phù hợp cho hoạt động cường độ mạnh
Bảng màu hạt mè
Bảng màu hạt mè

8. THUN LẠNH

8.1. Thun lạnh 2c

Chất liệu: 100% polyester

Nhận biết:

  • Chỉ co giãn 1 chiều (chiều ngang hoặc chiều dọc)
  • Khi sờ cảm giác mát lạnh
  • Đốt cháy có mùi hắc như nhựa và than cháy có dạng cục

Ưu điểm:

  • Chi phí sản xuất thấp, tiết kiệm tối đa cho sản phẩm số lượng lớn
  • Giá thành rẻ, phù hợp với đồng phục sự kiện, áo lớp, áo nhóm
  • Bền màu, dễ giặt, nhanh khô, tiện lợi trong quá trình sử dụng
  • Không nhăn, ít bám bẩn, giúp sản phẩm luôn giữ được vẻ ngoài sạch sẽ

Nhược điểm

  • Mặc hơi nóng, khả năng thoáng khí không cao
  • Thấm hút mồ hôi kém hơn vải cotton, gây cảm giác bí nếu mặc lâu trong thời tiết oi bức
  • Chỉ co giãn một chiều, độ linh hoạt không cao khi vận động mạnh

8.2. Thun lạnh 4c

Chất liệu: 95% polyester, 5% spandex

Nhận biết:

  • Co giãn cả chiều ngang và chiều dọc
  • Mặt trơn bóng, láng mịn
  • Không có lông vải

Ưu điểm:

  • Vải mềm, mỏng và trơn mượt, phù hợp với các thiết kế thời trang ôm sát cơ thể.
  • Khi sờ vào, cảm giác mát lạnh dễ chịu, tạo cảm giác thoáng mát khi mặc.
  • Dễ giặt, vệ sinh, ít nhăn, giúp tiết kiệm thời gian chăm sóc quần áo.
  • Độ bền cao, kháng hóa chất tốt, ít bị ăn mòn trong quá trình sử dụng.
  • Giá thành hợp lý, rẻ hơn nhiều so với các loại vải cao cấp khác.
  • Không bị xù lông, giữ được vẻ ngoài mới lâu dài.

Nhược điểm

  • Mặc hơi nóng, đặc biệt khi mặc trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc trời oi bức.
  • Khả năng hút ẩm thấp, ít thấm hút mồ hôi, dễ gây cảm giác bí bách khi vận động nhiều.
  • Dễ hư hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, cần tránh ủi hoặc phơi dưới ánh nắng gay gắt.
Bảng màu thun lạnh
Bảng màu thun lạnh

 

Để lại một bình luận

BÀI VIẾT LIÊN QUAN